Bảng Thông Số “CHỊU TẢI” Của Tấm Cemboard (Tấm Xi Măng)
Tấm Cemboard (Tấm Xi Măng) chịu tải từ 150-1300 kg/m² tùy độ dày (3.2 – 20mm). Cụ thể:
♦ 3.2 – 4.5mm: 5.6 – 7.0kg/m² (làm trần).
♦ 6 – 8mm: 150 – 300 kg/m² (vách ngăn trong nhà, trần chìm chịu nước).
♦ 10 – 15mm: 500-1000 kg/m² (lợp mái, sàn gác lửng, nhà xưởng cơ bản).
♦ 18 – 20mm: 1000-1300 kg/m² (sàn nhà xưởng, tiền chế).
Ngoài ra, Tải trọng phụ thuộc hệ khung thép và thi công đúng kỹ thuật TCVN 8258:2009).
I. Tấm Cemboard là gì?
Tấm Cemboard (tấm xi măng sợi cellulose) là vật liệu xây dựng hiện đại được đánh giá đang ưa chuộng nhất hiện nay, cấu tạo làm từ xi măng Portland (70-80%), sợi cellulose (15-20%), cát siêu mịn và phụ gia không chứa Amiăng.
Nhờ công nghệ cán phẳng “Roll Forming” kết hợp với công nghệ chưng áp “Autoclave” ở áp suất cao, tấm có cấu trúc tinh thể bền chắc, không bị rỗng, bọt khí, chống nước, chống cháy (Class A), và chịu va đập tốt.
Tấm Cemboard được sử dụng rộng rãi cho sàn gác lửng, vách ngăn, trần thả, và mái lợp tại Việt Nam, đặc biệt ở các thành phố lớn đông đúc nơi cơ sở hạ tầng, cơi nới với diện tích hạn chế như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
II. Vì sao tấm Cemboard (Tấm Xi Măng) có khả năng chịu tải cao?
© Thứ nhất: Thành phần cấu tạo vật liệu:
♦ Xi măng Portland: Tạo độ cứng, chịu nén cao, đảm bảo tấm không bị nứt gãy dưới áp lực lớn (lên đến 1300 kg/m² với tấm 18 – 20mm). Luôn được lựa chọn cho ứng dụng nhà xưởng, tiền chế hoặc các công trình chịu được tải cao.
♦ Sợi Cellulose (sợi gỗ tự nhiên): Được chọn lọc kỹ trước khi đưa vào sản xuất giúp tăng độ dẻo dai, đàn hồi, giúp tấm chịu được va đập và tải trọng động. So với sợi “Amiang” trước đó, chức năng sợi Cellulose trong tấm Cemboard cũng khá tốt và phân bố đồng đều hơn.
♦ Cát mịn và phụ gia: Cát mịn, phụ gia được trộn vào nhau giúp lấp đầy các khoảng trống trên tấm giúp tăng độ bền cơ học, chống ẩm, chống cong vênh, phù hợp môi trường nhiệt đới như Việt Nam.
© Thứ 2: Công nghệ sản xuất hiện đại
Công nghệ sản xuất tấm Cemboard SHERA của Tập đoàn Mahaphant Thái Lan được đánh giá “Top 1” trong ngành.
Quy trình chưng áp ở nhiệt độ và áp suất cao tạo cấu trúc tinh thể ổn định, giúp tấm phân tán lực đều, không bị tập trung áp lực tại một điểm. Điều này giúp tấm 12 – 18mm chịu tải tốt hơn tấm xi măng thường hoặc tấm bê tông nhẹ (EPS) trong cùng ứng dụng sàn.
© Thứ 3: Độ dày tấm Cemboard (Tấm Xi Măng)
Độ dày của tấm Cemboard có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải. Cụ thể:
Tấm Xi Măng 12 – 18mm: Phù hợp cho các ứng dụng sàn nhẹ (gác lửng, ban công trồng cây,…) hoặc nhà ở dân dụng. Với khả năng chịu tải từ 500-800 kg/m² tùy thuộc vào hệ khung.
Tấm 18 – 24mm: Có thể thay thế bê tông truyền thống trong các ứng dụng sàn siêu nhẹ, với khả năng chịu tải lên đến 1300 kg/m².
Điều đặc biệt luôn là ưu tiên lựa chọn: Giảm 30-50% tải trọng công trình so với bê tông, giúp tiết kiệm chi phí móng và kết cấu, đặc biệt trong các công trình quy mô lớn như nhà xưởng hoặc nhà cao tầng. Cuối cùng là thi công nhanh.
© Thứ 4: Hệ khung đỡ (khung thép hộp)
Khả năng chịu tải của tấm Cemboard không chỉ phụ thuộc vào bản thân tấm mà còn vào hệ khung đỡ (khung thép/ xà gồ).
Khoảng cách dầm (đà ngang) tối đa ≤600mm đảm bảo phân tán lực hiệu quả. Hệ khung được thiết kế chắc chắn giúp giảm rung động và tăng độ bền tổng thể của kết cấu.
Hệ khung đỡ đóng vai trò như một bộ xương, bổ trợ cho khả năng chịu tải của tấm Cemboard. Việc thiết kế khoảng cách dầm hợp lý và sử dụng thép chất lượng cao là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu suất.
Lưu Ý: Hệ khung thép có thể tùy chỉnh theo yêu cầu tải trọng, từ nhà dân dụng (tải trọng thấp) đến nhà xưởng công nghiệp (tải trọng cao).
>> Tham khảo thêm:
- Khoảng cách “ĐÀ NGANG” bao nhiêu khi thi công tấm Cemboard lót sàn ?
- Nên chọn loại “KHUNG THÉP” nào phù hợp khi thi công tấm Cemboard ?
III. Bảng thông số chịu tải của tấm Cemboard (Tấm Xi Măng)
1. Bảng thông số chịu tải dầm 01 chiều (Đà Ngang)
| Tải trọng phân bố (kg/m2) | Khoảng cách giữa các dầm sàn phải đồng đều, với biên độ an toàn “2.5 LẦN” | |||
| Độ dày tấm SHERA | 30cm | 40cm | 50cm | 60cm |
| 15 mm | 1.300 | 700 | 400 | 300 |
| 18 mm | 1.900 | 1.000 | 600 | 400 |
| 20 mm | 2.300 | 1.300 | 800 | 500 |
2. Bảng thông số chịu tải dầm 02 chiều (Đà Ngang – Đà Dọc)
| Tải trọng phân bố (kg/m2) | Khoảng cách giữa các dầm sàn phải đồng đều, với biên độ an toàn “2.5 LẦN” | |||||
| Độ dày tấm SHERA | 30x30cm | 30x40cm | 30x60cm | 40x40cm | 40x60cm | 60x60cm |
| 15 mm | 1.600 | 1.200 | 900 | 900 | 600 | 300 |
| 18 mm | 2.400 | 1.700 | 1.300 | 1.300 | 900 | 400 |
| 20 mm | 3.000 | 2.200 | 1.600 | 1.600 | 1.100 | 500 |

Qua bảng thông số bài biết trên, ta có thể thấy khả năng chịu tải ấn tượng của tấm Cemboard (Tấm Xi Măng) đến từ sự kết hợp hoàn hảo giữa thành phần vật liệu chất lượng cao, công nghệ sản xuất tiên tiến, hệ khung đỡ tối ưu, lựa chọn độ dày linh hoạt, và các đặc tính kỹ thuật vượt trội.
Những yếu tố này giúp tấm Cemboard chịu tải trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tải trọng cao, chi phí thấp, và độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
So với các vật liệu truyền thống như bê tông hay gỗ ép, tấm Cemboard mang lại hiệu quả vượt trội về cả kỹ thuật và kinh tế, phù hợp cho nhà xưởng, nhà dân dụng, và các công trình ven biển.
>> Tham khảo thêm:
- Bảng giá tấm Cemboard SHERA nhập khẩu Thái Lan mới nhất
- Bảng giá tấm Cemboard giả gỗ, SHERA Wood Thái Lan
LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ : 0932 670 770 ĐỂ ĐƯỢC NHẬN MẪU MIỄN PHÍ


