So Sánh Công Nghệ Fybertec “SHERA Board” & Công Nghệ Firm & Flex “SCG Smartboard”
I. Công nghệ Fybertec (SHERA) là gì?
Công nghệ Fybertec là một quy trình sản xuất độc quyền của tập đoàn Mahaphant (Thái Lan) để sản xuất tấm Cemboard SHERA. Công nghệ này không chỉ đơn thuần là trộn các thành phần (xi măng Portland, sợi cellulose, và cát oxit silic) giúp sắp xếp cấu trúc sợi một cách tối ưu (đảm bảo các sợi cellulose được phân tán đều khắp tấm vật liệu tạo nên một “mạng lưới” gia cường bên trong), làm tăng độ bền gấp 4 lần so với các tấm fiber cement thông thường

Hơn nữa, Với sự kết hợp công nghệ “Roll Forming” & “Auto Clave”. Công nghệ FyberTec giúp tăng độ kết dính, độ bền, bề mặt mịn, dễ khoan, cắt, đinh vít mà không nứt, và giúp tiết kiệm đến “20%” sơn hoàn thiện so với tấm cemboard thông thường.
>>Tham khảo thêm: Công nghệ nồi hấp “Auto Clave Flow On” là gì?
II. Công nghệ Firm & Flex (SCG) là gì?
Công nghệ Firm & Flex: Công nghệ của SCG, tập trung vào sự kết hợp giữa “Firm” (độ cứng, bền chắc) và “Flex” (tính linh hoạt, dẻo dai). Quy trình sản xuất sử dụng ép áp suất cao trước khi sấy hoặc hấp, tạo ra tấm cemboard có độ cứng cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình công nghiệp hoặc dân dụng cơ bản.

III. So sánh thành phần nguyên liệu
Về thành phần nguyên liệu cả hai công nghệ đều sử dụng các thành phần tương tự, nhưng có sự khác biệt trong cách phối trộn.
| Tiêu chí | Fybertec (SHERA) |
Firm & Flex (SCG) |
| Thành phần chính | Xi măng Portland (~70%), sợi cellulose (~15-20%), cát siêu mịn (oxit silic), phụ gia | Xi măng Portland (~70%), sợi cellulose (~15-20%), cát siêu mịn (oxit silic), phụ gia |
| Amiang | Không, sử dụng sợi cellulose thay cho amiăng | Không, sử dụng sợi cellulose thay cho amiăng |
| Đặc điểm nổi bật | Tối ưu hóa cấu trúc sợi cellulose, giúp tăng độ dẻo dai và độ mịn bề mặt | Cân bằng giữa độ cứng (Firm) và tính linh hoạt (Flex) |

Qua bảng so sánh trên ta thấy có điểm chung là cả FyberTec và Firm & Flex đều sử dụng sợi cellulose thay cho amiăng. Một chất từng được sử dụng phổ biến trong tấm xi măng sợi nhưng đã bị cấm ở nhiều quốc gia (Châu Âu, Mỹ, các nước Đông Nam Á,…) do gây hại cho sức khỏe (liên quan đến ung thư phổi và các bệnh hô hấp). Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu xây dựng bền vững, an toàn và thân thiện với môi trường.
♦ Fybertec: Quy trình sản xuất phức tạp (nén áp suất cao và hấp Autoclave) nhiệt độ ~1.300°C tạo ra các liên kết tinh thể chặt chẽ (thủy hóa xi măng), làm tăng độ bền cơ học và độ dẻo dai của tấm. Điều đó có thể làm tăng chi phí sản xuất, dẫn đến giá thành sản phẩm cao hơn so với một số vật liệu thông thường.
⇒ FyberTec: nổi bật với bề mặt mịn, độ dẻo dai cao, và tính thẩm mỹ, phù hợp cho nội thất và công trình dân dụng cao cấp.
♦ Firm & Flex: So với Fybertec, Firm & Flex lợi thế về hiệu quả sản xuất (dây chuyền liên tục, chi phí thấp hơn). Tập trung vào độ bền cơ học, khả năng chịu lực, và tính linh hoạt trong thi công. Phù hợp cho các công trình công nghiệp hoặc dân dụng cần vật liệu chịu tải trọng lớn (nhà xưởng, nhà kho,…).
⇒ Firm & Flex: Bề mặt có thể không mịn bằng tấm FyberTec, dẫn đến hạn chế trong các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao.
IV. So sánh về quy trình sản xuất
Tiêu chí so sánh về quy trình sản xuất tấm xi măng cemboard giữa 2 công nghệ. Thì có sự khác biệt rõ rệt qua bảng bên dưới :
| Tiêu chí | Fybertec (SHERA) |
Firm & Flex (SCG) |
| Quy trình chính | Trộn nguyên liệu → Cán lớp (Roll Forming) → Hấp áp suất cao (Autoclave, ~1,300°C) | Trộn nguyên liệu → Ép áp suất cao → Sấy hoặc hấp (Autoclave, ~1,000-1,200°C) |
| Đặc điểm công nghệ | – Roll Forming giúp sản xuất tấm mỏng (từ 3.2mm), giảm phế liệu, tăng năng suất. – Hấp Autoclave ở nhiệt độ cao, tăng cường liên kết tinh thể, giảm co ngót. |
– Ép áp suất cao tạo kết cấu đậm đặc, chịu lực tốt. – Quy trình sấy/hấp tăng độ bền và khả năng chống cháy. |
| Thời gian sản xuất | Nhanh hơn nhờ Roll Forming, phù hợp sản xuất hàng loạt | Có thể chậm hơn do quy trình ép áp suất cao phức tạp hơn |

>Tham khảo thêm: Công nghệ Roll Forming trong sản xuất tấm xi măng sợi

Hình ảnh: Thực tế công nghệ cán lớp định hình Roll Forming
V. So sánh về đặc tính kỹ thuật Công nghệ Fybertec với Firm & Flex
| Tiêu chí | Fybertec (SHERA) |
Firm & Flex (SCG) |
| Độ bền uốn/nén | Cao, nhờ cấu trúc sợi cellulose tối ưu, ít nứt gãy khi thi công | Cao, kết cấu đậm đặc, chịu lực tốt nhưng có thể giòn hơn khi bắn vít |
| Độ dẻo dai | Rất tốt, tấm mỏng (3.2-20mm) có thể uốn cong (bán kính uốn cong 1.5-2m tùy độ dày) | Tốt, nhưng độ dẻo dai thấp hơn, chủ yếu tập trung vào độ cứng |
| Bề mặt | Láng mịn, màu trắng sữa, tiết kiệm 20% lượng sơn, bám dính sơn tốt. | Phẳng mịn, màu trắng xám, cần nhiều sơn hơn do bề mặt kém mịn |
| Khả năng chống cháy | Chống cháy đến 180 phút, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế | Chống cháy đến 2 giờ, phù hợp cho công trình yêu cầu an toàn cháy nổ |
| Khả năng chống ẩm | Rất tốt, giãn nở do nhiệt và độ ẩm: ASTM C1185, +0.04% | Tốt, nhưng không bằng SHERA trong điều kiện ẩm khắc nghiệt |
| Khả năng cách âm | Tốt từ 50 – 60 dB (độ dày 10mm) | Nhỉnh hơn một chút nhờ kết cấu đậm đặc hơn |
| Khả năng chống mối mọt | 100% nhờ thành phần xi măng và cellulose | Tương tự như SHERA, 100% nhờ thành phần xi măng và cellulose. |
| Độ dày của tấm | Tối thiểu 3.2mm đến 20mm | Tối thiểu 3.5mm đến 20mm |
VI. So sánh về ứng dụng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp
♦ Đối với Công nghệ FyberTec: Ngoài những sản phẩm ứng dụng cho dân dụng, công nghiệp: trần, vách sàn thì SHERA đưa ra thị trường với các dòng “Tấm Xi Măng Giả Gỗ, SHERA Wood” với bề mặt hoàn thiện láng mịn, vân gỗ (Teak, Straight, Cassia,…). Lựa chọn lý tưởng cho cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao (biệt thự, quán cà phê).

Hình ảnh: Chuyên gia kiểm tra bề mặt sản phẩm trước khi đóng gói

Hình ảnh: Tấm Xi Măng Giả Gỗ, SHERA Wood vân Teak (bên trái) – vân Straight (sớ gỗ) (bên phải)
♦ Đối với Công nghệ Firm & Flex: phù hợp hơn cho các công trình công nghiệp hoặc dân dụng cần độ bền cao và khả năng chịu lực (nhà xưởng, sàn gác lửng). Về các dòng tấm xi măng giả gỗ SCG vẫn đa dạng, tuy nhiên không được đánh giá cao về mặt hoàn thiện bề mặt như SHERA.
VII. Cuối cùng, so sánh về giá tấm cemboard SHERA (Fybertec) với Firm & Flex
♦ Công nghệ Fybertec (tấm Cemboard SHERA):
⇒ Giá tấm Cemboard (xi măng) SHERA dao động từ khoảng 23,000 vnđ đến 600,000 vnđ/tấm (tùy độ dày và kích thước) áp dụng cho độ dày: 3.2mm – 20mm – kích thước: 1220x2440mm. Với giá này cao hơn các tấm cemboard trong nước do nhập khẩu từ Thái Lan (chênh lệch tỷ giá, cước tàu,…)
♦ Firm & Flex (SCG Smartboard): Giá dao động từ khoảng 21,000 vnđ đến 520,000 vnđ/tấm (tùy độ dày và kích thước). Giá thấp hơn SHERA nhờ sản xuất quy mô lớn và tối ưu chi phí tại Thái Lan. Tuy nhiên, ở thị trường Việt Nam “SCG” đã mua cổ phần các công ty VLXD nội địa để làm thương hiệu khai thác các đối tượng khách hàng đã có. Đẩy mạnh các kênh marketing, digital, TVC,…do đó giá thành đang bằng hoặc cao hơn SHERA.
Qua tất cả các thông tin trên đã phân tích dựa vào số liệu, định lượng, kết quả test từ phòng LAB của nhà sản xuất. Chúng ta có thể thấy các điểm vượt trội rõ rệt giữ 2 công nghệ Fybertec & Firm & Flex.
Đánh giá khách quan, nếu khách hàng yêu cầu bề mặt hoàn thiện láng mịn, cho tấm xi măng phẳng (1220x2440mm) thì SHERA vẫn đang là thương hiệu vượt trội hơn SCG, hơn nữa các dòng tấm xi măng giả gỗ, SHERA Wood đang đưa ra thị trường với đa dạng sản phẩm với chủng loại hơn, đó cũng là điểm cộng cho sự lựa chọn của người tiêu dùng, nhà thầu thi công đòi hỏi thẩm mỹ, chất lượng, khắt khe nhất.
Hiện tại, NGUYÊN KHANG STEEL tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối chính hãng tấm Cemboard SHERA của Tập Đoàn Mahaphant Thái Lan. Quý khách hàng có nhu cầu báo giá vui lòng liên hệ:
LIÊN HỆ HOTLINE: 0932 670 770 – BÁO GIÁ & NHẬN MẪU MIỄN PHÍ.

